Công ty Cơ khí Duy Khanh được trang bị trên 60 máy công cụ hiện đại, chính xác cao bao gồm nhiều máy đời mới, sử dụng kỹ thuật điều khiển chương trình số như Trung tâm gia công CNC 4 trục, máy gia công tia lửa điện CNC, máy tiện CNC, máy điêu khác CNC 4 trục và hơn 70 máy công cụ cơ bản như: máy phay tọa độ, máy mài tròn ngoài, mài lỗ, mài phẳng, mài dụng cụ, máy mài ren, máy tiện hớt lưng, lò tôi thể tích, máy hàn Argon TIG - MIG, máy hàn Laser...
Đặc biệt, công ty có trang bị máy đo tọa độ (CMM), máy kiểm tra độ cứng vật liệu, máy kiểm tra độ nhám bề mặt, cùng hệ thống dụng cụ đo lường chính xác...
|
TÊN MÁY |
NHÃN HIỆU |
MODEL |
XUẤT XỨ |
HÀNH TRÌNH |
NĂM SX |
X |
Y |
Z |
THIẾT BỊ ĐO |
1 |
Máy đo 3 chiều CMM |
WENZEL |
X055-700 |
Đức |
500 |
700 |
500 |
2011 |
2 |
Máy phóng PROFILE |
|
|
Đài Loan |
200 |
100 |
|
2011 |
3 |
Máy đo kính hiển vi |
|
|
Đài Loan |
200 |
100 |
|
2014 |
4 |
Máy đo dụng cụ cắt |
ZOLLER |
EZSET 4C1 |
Đức |
|
|
|
2015 |
TRUNG TÂM GIA CÔNG (PHAY) CNC |
1 |
Trung tâm gia công CNC |
MAZAK |
V12 |
Nhật |
1500 |
510 |
510 |
1989 |
2 |
Trung tâm gia công CNC |
URAWA |
UB710 |
Nhật |
700 |
1050 |
400 |
1991 |
3 |
Trung tâm gia công CNC |
URAWA |
UB710 |
Nhật |
700 |
1050 |
400 |
1992 |
4 |
Trung tâm gia công CNC |
MORISEKI |
MV-55 |
Nhật |
1020 |
500 |
500 |
1992 |
5 |
Trung tâm gia công CNC |
MORISEKI |
FM22-262 |
Nhật |
800 |
400 |
500 |
1997 |
6 |
Trung tâm gia công CNC 4T |
EUMACH |
MC1050PB |
Đài Loan |
1050 |
610 |
610 |
1998 |
7 |
Trung tâm gia công CNC 5T |
ENSHU |
E450 |
Nhật |
650 |
450 |
450 |
2001 |
8 |
Máy điêu khắc CNC |
JINGDIAO |
JDPM |
Trung Quốc |
400 |
400 |
200 |
2003 |
9 |
Trung tâm gia công CNC |
HARTFORT |
VMC1020S |
Đài Loan |
1000 |
600 |
510 |
2004 |
10 |
Máy điêu khắc CNC |
WOODPECKER |
JMPE3-212 |
Đài Loan |
460 |
360 |
200 |
2005 |
11 |
Trung tâm gia công CNC |
DMG |
DMC635 |
Đức |
635 |
510 |
460 |
2010 |
12 |
Trung tâm gia công CNC |
DMG |
DMC635 |
Đức |
635 |
510 |
460 |
2011 |
13 |
Trung tâm gia công CNC |
AKIRA SEIKI |
HV6 |
Đài Loan |
1620 |
850 |
850 |
2011 |
14 |
Trung tâm gia công CNC |
HARTFORT |
PRO1000 |
Đài Loan |
1000 |
600 |
510 |
2014 |
15 |
Trung tâm gia công CNC |
OKK |
VB53 |
Nhật |
1050 |
530 |
510 |
2015 |
16 |
Trung tâm gia công CNC |
OKK |
VB53 |
Nhật |
1050 |
530 |
510 |
2015 |
17 |
Trung tâm gia công CNC |
KASUGA |
HV70 |
Đài Loan |
700 |
430 |
460 |
2016 |
18 |
Trung tâm gia công CNC |
KASUGA |
V70X |
Đài Loan |
700 |
430 |
460 |
2016 |
MÁY TIỆN CNC |
1 |
Máy tiện CNC |
MORI - SEIKI |
SL - 3A |
Nhật |
Φ350X450 |
1986 |
2 |
Máy tiện CNC |
MAZAK |
Slant turn 15 |
Nhật |
Φ250X1000 |
1988 |
3 |
Máy tiện CNC |
TAKISAWA |
TX1 - MII |
Nhật |
Φ1000X400 |
1988 |
4 |
Máy tiện CNC |
MAZAK |
T32B-1000 |
Nhật |
Φ400x1000 |
1989 |
5 |
Máy tiện CNC |
MAZAK |
QUICK TURN 10T-2 |
Nhật |
Φ220x510 |
1989 |
6 |
Máy tiện CNC |
MAZAK |
QUICK TURN 10T-2 |
Nhật |
Φ220x510 |
1989 |
7 |
Máy tiện CNC |
MAZAK |
QUICK TURN 10T-2 |
Nhật |
Φ220x510 |
1989 |
8 |
Máy tiện CNC |
MAZAK |
QUICK TURN 15T-32B |
Nhật |
Φ220x480 |
1989 |
9 |
Máy tiện CNC |
HAWACHEON |
HI-TECH 200 |
Hàn Quốc |
Φ200x450 |
2011 |
10 |
Máy tiện CNC |
FEELER |
FTC20 |
Đài Loan |
Φ350x350 |
2011 |
11 |
Máy tiện CNC |
MAZAK |
|
Nhật |
Φ300x1000 |
2015 |
12 |
Máy tiện CNC |
MAZAK |
|
Nhật |
Φ300x1000 |
2015 |
13 |
Máy tiện CNC |
MAZAK |
QUICK TURN SMART 300 |
Nhật |
Φ400x600 |
2015 |
MÁY CẮT DÂY TIA LỬA ĐIỆN CNC |
1 |
Máy cắt dây CNC |
GOLDSAN |
GS5063T6H50 |
Trung Quốc |
630 |
630 |
500 |
2003 |
2 |
Máy cắt dây đồng CNC |
CHMER |
CW530F |
Đài Loan |
500 |
350 |
250 |
2004 |
3 |
Máy cắt dây đồng CNC |
CHMER |
CW64GF |
Đài Loan |
600 |
400 |
300 |
2007 |
4 |
Máy cắt dây CNC |
UY-DONGGUAN |
UY-4050A |
Trung Quốc |
550 |
450 |
400 |
2009 |
5 |
Máy cắt dây đồng CNC |
SODICK |
AG600L |
Nhật |
600 |
380 |
350 |
2011 |
6 |
Máy cắt dây đồng CNC |
CHMER |
G32F |
Đài Loan |
320 |
250 |
200 |
2011 |
7 |
Máy cắt dây CNC |
UY-DONGGUAN |
UY-63100 |
Trung Quốc |
1000 |
630 |
500 |
2012 |
8 |
Máy cắt dây CNC |
Uy-DONGGUAN |
UY-4050 |
Trung Quốc |
500 |
400 |
400 |
2012 |
9 |
Máy cắt dây |
UY-DONGGUAN |
UY-80120 |
Trung Quốc |
1200 |
800 |
500 |
2015 |
10 |
Máy cắt dây đồng CNC |
SEIBU |
M75A |
Nhật |
750 |
500 |
320 |
2015 |
MÁY ĂN MÒN TIA LỬA ĐIỆN |
1 |
Máy bắn tia lửa điện CNC |
Aristech |
350L |
Đài Loan |
380 |
350 |
400 |
1998 |
2 |
Máy bắn tia lửa điện ZNC |
GOLDSAN |
GS430B |
Đài Loan |
400 |
300 |
410 |
2002 |
3 |
Máy bắn tia lửa điệnZNC |
GOLDSAN |
GS430B |
Đài Loan |
400 |
300 |
410 |
2002 |
4 |
Máy bắn tia lửa điện CNC |
CHMER |
CM434C |
Đài Loan |
400 |
300 |
350 |
2006 |
5 |
Máy bắn lỗ ZNC |
GOLDSAN |
420T |
Đài Loan |
400 |
300 |
350 |
2006 |
6 |
Máy bắn tia lửa điện CNC |
KINGSPARK |
450D |
Đài Loan |
450 |
350 |
450 |
2007 |
7 |
Máy bắn tia lửa diện CNC |
SODICK |
AG40L |
Nhật |
400 |
300 |
350 |
2011 |
8 |
Máy bắn tia lửa điện ZNC |
GOLDSAN |
GS750 |
Đài Loan |
700 |
550 |
500 |
2012 |
9 |
Máy bắn tia lửa điện CNC |
SODICK |
AD55L |
Nhật |
600 |
400 |
400 |
2015 |
MÁY PHAY CƠ |
1 |
Máy phay |
HOWA-SANG YO |
1H67047 |
Nhật |
500 |
220 |
200 |
1986 |
2 |
Máy phay |
SEIKI |
MS-VBEA3-60 |
Nhật |
550 |
280 |
300 |
1986 |
3 |
Máy phay |
OKK |
MDH5P |
Nhật |
1600 |
480 |
580 |
1987 |
4 |
Máy xọc then |
NAKABO |
3417 |
Nhật |
Φ200x300 |
1987 |
5 |
Máy doa ngang |
KURAKI |
KBT751 |
Nhật |
1000 |
800 |
800 |
1988 |
6 |
Máy phay |
IKEDA |
|
Nhật |
1800 |
450 |
630 |
1989 |
7 |
Máy phay |
HECKERT |
FSS400 V-2 |
Đức |
870 |
270 |
320 |
1992 |
MÁY TIỆN |
1 |
Máy tiện |
YAMAZAKI |
9375 |
Nhật |
Φ200X800 |
1982 |
2 |
Máy tiện |
OKUMA |
LM 10976 |
Nhật |
Φ500x3000 |
1984 |
3 |
Máy tiện |
MAZAK |
860 |
Nhật |
Φ250x850 |
1985 |
4 |
Máy tiện |
TONG IL |
TIP L-4 |
Hàn Quốc |
Φ220x800 |
1988 |
5 |
Máy tiện |
USSR |
|
Nga |
Φ300x600 |
1988 |
6 |
Máy tiện |
KEIYOSEIKI |
KS550A |
Nhật |
Φ200x1000 |
1988 |
7 |
Máy tiện |
TRENS TRENCIN |
SN500SA |
Séc |
Φ360x2000 |
2010 |
MÁY MÀI TRÒN |
1 |
Máy mài tròn ngoài |
TOYODA |
R2488 |
Nhật |
Φ300x1500 |
1985 |
2 |
Máy mài tròn ngoài |
TARNOW |
|
Ba Lan |
Φ320x1000 |
1986 |
3 |
Máy mài dụng cụ |
|
3B642 |
Nga |
200x500 |
1986 |
4 |
Máy mài tròn ngoài NC |
TOYODA |
RC-0951 |
Nhật |
Φ300x1000 |
1987 |
5 |
Máy mài ren |
USSR |
|
Nga |
Φ150x400 |
1987 |
6 |
Máy mài lỗ |
USSR |
3K227BT |
Nga |
Φ300x280 |
1988 |
7 |
Máy mài dụng cụ |
|
3M642 |
Nga |
200x500 |
1988 |
8 |
Máy mài lỗ |
USSR |
3K227BT |
Nga |
Φ200x100 |
1989 |
9 |
Máy mài JIG |
WAIDA |
JG-35 |
Nhật |
300x400 |
1989 |
10 |
Máy mài tròn NC |
PALMARY |
GU32X60NC |
Đài Loan |
Φ320x600 |
2011 |
11 |
Máy mài tròn CNC |
JAINNHER |
JHU-2706 NC02 |
Đài Loan |
Φ250x600 |
2014 |
12 |
Máy mài tròn CNC |
PALMARY |
GU32X100-2NC |
Đài Loan |
Φ320x1000 |
2015 |
MÁY MÀI PHẲNG |
1 |
Máy mài phẳng |
JOTES SPG |
3080 |
Nhật |
800x300x360 |
1989 |
2 |
Máy mài phẳng |
USSR |
3TL722B |
Nga |
1250x350x420 |
1990 |
3 |
Máy mài phẳng |
USSR |
3E711BO1 |
Nga |
200x800x300 |
1992 |
4 |
Máy mài phẳng NC |
PALMARY |
PSG-D4080AH |
Đài Loan |
400x800 |
2001 |
5 |
Máy mài phẳng NC |
HYFAIR |
HF-3060 |
Đài Loan |
300x600 |
2012 |
6 |
Máy mài phẳng NC |
PROTH |
PSGO-75150AHR |
Đài Loan |
750x1500 |
2015 |
MÁY KHOAN DOA |
1 |
Máy khoan đứng |
USSR |
2H1357 |
Nga |
|
1985 |
2 |
Máy khoan cần |
AZUMA |
AKM-10B |
Nhật |
800x800x300 |
1986 |
3 |
Máy khoan cần |
TOAKIKAI |
HYK |
Nhật |
1000 |
1986 |
4 |
Máy khoan đứng |
USSR |
2A125T |
Nga |
|
1986 |
5 |
Máy khoan đứng |
|
KUD550 |
Nhật |
|
1986 |
6 |
Máy khoan doa |
MITSUI SEIKI |
J4B |
Nhật |
Φ3÷Φ40x150 |
1987 |
7 |
Máy khoan doa tọa độ |
YEB |
|
Nga |
|
1988 |
8 |
Máy khoan đa trục 24 |
TOYOSK |
|
Nhật |
Φ0,5-Φ5X50 |
1988 |
9 |
Máy khaon doa tọa độ |
VEB |
BKOE |
Đức |
Φ1-10x(400x600) |
1991 |
10 |
Máy khoan cần |
USSR |
2535 |
Nga |
800x45° |
1998 |
11 |
Máy khoan cần |
QILONG |
Z3032X10 |
Đài Loan |
Φmax32x1000 |
2009 |
MÁY HÀN |
1 |
Máy hàn MIG |
|
|
Malayxia |
300A |
2006 |
2 |
Máy hàn TIG |
|
|
Nhật |
300A |
2008 |
3 |
Máy hàn TIG HERO F-20P |
HERO |
F20-P |
Đài Loan |
200A |
2011 |
4 |
Máy hàn TIG HERO F-20P |
HERO |
F20-P |
Đài Loan |
200A |
2012 |
5 |
Máy hàn Lazer |
SISMA |
SWA150 |
ITALY |
150W |
2013 |
MÁY DẬP |
1 |
Máy dập KOMATSU 110 |
KOMATSU |
OBS110-2 |
|
110T |
1992 |
MÁY ÉP NHỰA |
1 |
Máy ép nhựa SUMITUMO |
|
C1250 |
Nhật |
220T |
1996 |
2 |
Máy ép nhựa CHUN SHIN |
|
FT-140 |
Đài Loan |
150T |
2012 |
MÁY CƯA |
1 |
Máy cưa vòng AMADA |
|
CRH-300S |
Nhật |
350x350 |
1986 |
2 |
Máy cưa vòng KOYAMA |
|
KM-700N |
Nhật |
350x350 |
1987 |
3 |
Máy cưa vòng HIGUCHI |
|
HSB-300 |
Nhật |
700x400 |
1995 |
|
Trung tâm gia công CNC - DMG |
 |
|
|
|
|
Máy đo 3 chiều CMM-WENZEL |
 |
|
Trung tâm tiên CNC-HWACHEON |
 |
|
Máy cắt dây đồng-CHMER |
 |
|
Máy cắt dây và máy ăn mòn tia lửa điện |
 |
|
Máy cắt dây CNC - Sodick |
 |
|
Máy bắn CNC- Sodick |
 |
|
Trung tâm gia công CNC-AKIRA SEIKI |
 |
|
Khu vực phay CNC |
 |
|
Khu vực máy mài phẳng |
 |
Trung tâm gia công CNC-OKK |

|
Máy Cắt dây SEIBU |
 |
Máy mài phẳng PROTH |
 |
Trung tâm tiện CNC-MAZAK |
 |